Trang chủ517494 • BOM
add
Accel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,54 ₹ - 20,04 ₹
Phạm vi một năm
13,56 ₹ - 31,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T INR
Số lượng trung bình
22,56 N
Tỷ số P/E
37,84
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,72 Tr | -7,79% |
Chi phí hoạt động | 255,98 Tr | -0,15% |
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | -87,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | -86,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,40 Tr | -27,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,65 Tr | 221,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | -87,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.406