Trang chủ517498 • BOM
add
Websol Energy System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.198,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.141,05 ₹ - 1.258,60 ₹
Phạm vi một năm
158,00 ₹ - 1.312,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,05 T INR
Số lượng trung bình
36,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 61.900,00% |
Chi phí hoạt động | 256,60 Tr | 495,36% |
Thu nhập ròng | 228,80 Tr | 557,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,50 | 100,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,35 Tr | 3.546,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,30 Tr | 933,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 48,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,80 Tr | 557,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
190