Trang chủ517498 • BOM
add
Websol Energy System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.298,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.266,15 ₹ - 1.320,00 ₹
Phạm vi một năm
191,00 ₹ - 1.645,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
52,25 T INR
Số lượng trung bình
65,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 47.750,00% |
Chi phí hoạt động | 306,20 Tr | 567,10% |
Thu nhập ròng | 419,80 Tr | 1.162,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,24 | 102,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 622,70 Tr | 6.675,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,06 T | — |
Tổng nợ | 2,18 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 419,80 Tr | 1.162,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
190