Trang chủ517500 • BOM
add
Roto Pumps Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
314,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
297,50 ₹ - 316,00 ₹
Phạm vi một năm
150,23 ₹ - 374,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,01 T INR
Số lượng trung bình
26,55 N
Tỷ số P/E
52,89
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,88 Tr | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 391,82 Tr | 20,26% |
Thu nhập ròng | 114,18 Tr | -10,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,50 | -13,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,82 Tr | -4,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,66 Tr | -6,13% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 12,58% |
Tổng nợ | 1,09 T | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,18 Tr | -10,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
249