Trang chủ517522 • BOM
add
Rajratan Global Wire Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
498,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
495,55 ₹ - 509,95 ₹
Phạm vi một năm
490,20 ₹ - 795,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,30 T INR
Số lượng trung bình
3,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 14,46% |
Chi phí hoạt động | 610,10 Tr | 31,35% |
Thu nhập ròng | 190,50 Tr | -2,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | -14,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,45 Tr | 10,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,00 Tr | -81,86% |
Tổng tài sản | 9,97 T | 23,17% |
Tổng nợ | 4,57 T | 27,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,50 Tr | -2,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
647