Trang chủ517530 • BOM
add
Surana Telecom and Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,63 ₹ - 18,31 ₹
Phạm vi một năm
15,50 ₹ - 26,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T INR
Số lượng trung bình
52,27 N
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,66 Tr | -27,68% |
Chi phí hoạt động | 92,86 Tr | 117,09% |
Thu nhập ròng | 192,76 Tr | 260,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 404,44 | 398,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,77 Tr | -168,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,14 Tr | 163,46% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 19,33% |
Tổng nợ | 91,81 Tr | 375,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,76 Tr | 260,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
17