Trang chủ517546 • BOM
add
Alfa Transformers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,00 ₹ - 81,60 ₹
Phạm vi một năm
59,93 ₹ - 162,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
741,02 Tr INR
Số lượng trung bình
44,66 N
Tỷ số P/E
59,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,97 Tr | -6,52% |
Chi phí hoạt động | 28,82 Tr | 51,21% |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 78,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 90,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,06 Tr | 36,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,64 Tr | 3,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 78,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
78