Trang chủ517554 • BOM
add
Nhc Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,99 ₹ - 1,01 ₹
Phạm vi một năm
0,87 ₹ - 3,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
592,75 Tr INR
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
8,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 69,14% |
Chi phí hoạt động | 21,42 Tr | -75,77% |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -44,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -66,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,94 Tr | 210,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,55 Tr | 522,56% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 114,71% |
Tổng nợ | 1,26 T | 81,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -44,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
25