Trang chủ517554 • BOM
add
Nhc Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,94 ₹ - 0,98 ₹
Phạm vi một năm
0,88 ₹ - 3,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
569,04 Tr INR
Số lượng trung bình
961,92 N
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,65 Tr | 58,31% |
Chi phí hoạt động | 31,45 Tr | 19,00% |
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 384,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 205,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,10 Tr | 163,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,85 Tr | 7,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 384,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
25