Trang chủ517556 • BOM
add
PVP Ventures Limited
Giá đóng cửa hôm trước
26,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,80 ₹ - 25,85 ₹
Phạm vi một năm
12,51 ₹ - 43,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T INR
Số lượng trung bình
22,56 N
Tỷ số P/E
9,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,77 Tr | 10.489,33% |
Chi phí hoạt động | 82,74 Tr | 135,49% |
Thu nhập ròng | -26,16 Tr | 32,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,34 | 99,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,99 Tr | -50,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,69 Tr | -50,89% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 77,39% |
Tổng nợ | 1,55 T | 36,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,16 Tr | 32,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
33