Trang chủ518075 • BOM
add
Suraj Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
356,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
343,50 ₹ - 360,00 ₹
Phạm vi một năm
330,00 ₹ - 897,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T INR
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
18,46
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,70 Tr | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 92,88 Tr | 21,57% |
Thu nhập ròng | 42,51 Tr | -26,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | -26,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,09 Tr | -19,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,31 Tr | 17,81% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -1,52% |
Tổng nợ | 335,34 Tr | -39,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,51 Tr | -26,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web