Trang chủ5184 • TYO
add
NICHIRIN CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.580,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.450,00 ¥ - 3.565,00 ¥
Phạm vi một năm
2.944,00 ¥ - 4.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,63 T JPY
Số lượng trung bình
18,99 N
Tỷ số P/E
8,05
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,19 T | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 18,96% |
Thu nhập ròng | 435,00 Tr | -67,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -67,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 T | -15,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,04 T | -5,18% |
Tổng tài sản | 77,93 T | 0,20% |
Tổng nợ | 18,84 T | -4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,00 Tr | -67,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
2.408