Trang chủ5185 • TYO
add
Công ty TNHH Fukoku
Giá đóng cửa hôm trước
1.677,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.671,00 ¥ - 1.685,00 ¥
Phạm vi một năm
1.320,00 ¥ - 2.365,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,44 T JPY
Số lượng trung bình
30,39 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,86 T | 1,09% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | 3,61% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -14,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -15,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | -10,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,42 T | 3,42% |
Tổng tài sản | 79,40 T | 4,43% |
Tổng nợ | 33,47 T | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -14,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.523