Trang chủ5185 • TYO
add
Công ty TNHH Fukoku
Giá đóng cửa hôm trước
1.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.710,00 ¥ - 1.734,00 ¥
Phạm vi một năm
1.298,00 ¥ - 2.490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,75 T JPY
Số lượng trung bình
46,16 N
Tỷ số P/E
7,87
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,29 T | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | 8,72% |
Thu nhập ròng | 771,00 Tr | 16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 11,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,29 T | -0,22% |
Tổng tài sản | 78,24 T | 4,52% |
Tổng nợ | 32,68 T | -5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 771,00 Tr | 16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.594