Trang chủ5189 • TYO
add
Sakura Rubber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.865,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.865,00 ¥ - 1.865,00 ¥
Phạm vi một năm
1.570,00 ¥ - 2.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T JPY
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 T | -14,57% |
Chi phí hoạt động | 542,00 Tr | -10,41% |
Thu nhập ròng | 550,00 Tr | 5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | 23,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 876,00 Tr | 3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 4,11% |
Tổng tài sản | 16,59 T | -5,57% |
Tổng nợ | 7,53 T | -14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 550,00 Tr | 5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1918
Trang web
Nhân viên
334