Trang chủ5189 • TYO
add
Sakura Rubber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.888,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.834,00 ¥ - 1.879,00 ¥
Phạm vi một năm
1.570,00 ¥ - 3.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T JPY
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 493,00 Tr | 16,00% |
Thu nhập ròng | -92,00 Tr | -203,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,90 | -201,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,00 Tr | -107,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | -2,69% |
Tổng tài sản | 14,35 T | 4,39% |
Tổng nợ | 5,98 T | 1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,00 Tr | -203,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1918
Trang web
Nhân viên
334