Trang chủ519003 • BOM
add
Modi Naturals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
482,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
479,00 ₹ - 490,00 ₹
Phạm vi một năm
190,00 ₹ - 494,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 T INR
Số lượng trung bình
5,64 N
Tỷ số P/E
51,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 59,54% |
Chi phí hoạt động | 260,39 Tr | 12,78% |
Thu nhập ròng | 75,82 Tr | 902,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 530,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,08 Tr | 478,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,23 Tr | 31,84% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 12,67% |
Tổng nợ | 1,93 T | 6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,82 Tr | 902,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
517