Trang chủ519003 • BOM
add
Modi Naturals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
524,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
498,40 ₹ - 521,00 ₹
Phạm vi một năm
239,50 ₹ - 667,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T INR
Số lượng trung bình
6,29 N
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 58,51% |
Chi phí hoạt động | 300,68 Tr | 11,15% |
Thu nhập ròng | 81,61 Tr | 547,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 309,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,83 Tr | 228,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,77 Tr | 751,09% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 7,71% |
Tổng nợ | 2,08 T | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,61 Tr | 547,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
517