Trang chủ519014 • BOM
add
Prashant India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,05 ₹
Phạm vi một năm
8,95 ₹ - 16,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,74 Tr INR
Số lượng trung bình
295,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,00 N | -90,02% |
Chi phí hoạt động | 894,00 N | 43,96% |
Thu nhập ròng | -852,00 N | -350,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 N | -4.418,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -640,00 N | -2.660,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,00 N | 6,46% |
Tổng tài sản | 16,17 Tr | -9,51% |
Tổng nợ | 347,97 Tr | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -331,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -852,00 N | -350,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,00 N | -94,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 290,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 N | 96,71% |
Dòng tiền tự do | 24,50 N | 130,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5