Trang chủ519014 • BOM
add
Prashant India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,64 ₹
Phạm vi một năm
7,77 ₹ - 16,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,54 Tr INR
Số lượng trung bình
458,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 27,05% |
Thu nhập ròng | -681,00 N | 37,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,29 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -473,00 N | 45,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,62 Tr | 1.958,14% |
Tổng tài sản | 25,80 Tr | — |
Tổng nợ | 358,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -332,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -681,00 N | 37,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 857,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5