Trang chủ519064 • BOM
add
Khandelwal Extractions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,85 ₹
Phạm vi một năm
62,55 ₹ - 118,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
67,88 Tr INR
Số lượng trung bình
198,00
Tỷ số P/E
22,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | -28,19% |
Chi phí hoạt động | 787,00 N | -67,68% |
Thu nhập ròng | -346,00 N | -729,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,08 | -975,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 712,75 N | 193,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 153,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,01 Tr | -22,90% |
Tổng tài sản | 35,18 Tr | -7,68% |
Tổng nợ | 6,01 Tr | -49,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,90 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -346,00 N | -729,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
8