Trang chủ519091 • BOM
add
Tasty Bite Eatables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.851,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10.687,70 ₹ - 10.949,00 ₹
Phạm vi một năm
9.141,30 ₹ - 15.222,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,55 T INR
Số lượng trung bình
419,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 8,93% |
Chi phí hoạt động | 443,30 Tr | 11,02% |
Thu nhập ròng | 100,77 Tr | -11,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -18,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,56 Tr | -6,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,03 Tr | -33,68% |
Tổng tài sản | 4,58 T | -0,10% |
Tổng nợ | 1,69 T | -6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,77 Tr | -11,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
265