Trang chủ519126 • BOM
add
Hindustan Foods Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
550,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
548,65 ₹ - 567,35 ₹
Phạm vi một năm
460,75 ₹ - 685,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,86 T INR
Số lượng trung bình
8,16 N
Tỷ số P/E
66,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 T | 30,78% |
Chi phí hoạt động | 909,71 Tr | 139,48% |
Thu nhập ròng | 229,27 Tr | -7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -28,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 696,08 Tr | 30,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,62 Tr | 54,88% |
Tổng tài sản | 22,32 T | 49,40% |
Tổng nợ | 15,27 T | 42,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,27 Tr | -7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.304