Trang chủ519152 • BOM
add
Vadilal Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.158,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10.200,00 ₹ - 10.300,00 ₹
Phạm vi một năm
3.915,00 ₹ - 14.620,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,80 T INR
Số lượng trung bình
87,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,01%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 984,20 Tr | 12,56% |
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | -30,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -31,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,62 Tr | -24,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,60 Tr | 223,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 862,66 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 102,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | -30,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
630