Trang chủ519152 • BOM
add
Vadilal Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.125,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10.125,00 ₹ - 10.300,00 ₹
Phạm vi một năm
3.300,00 ₹ - 14.620,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,89 T INR
Số lượng trung bình
85,00
Tỷ số P/E
155,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | 18,77% |
Chi phí hoạt động | 604,60 Tr | 8,37% |
Thu nhập ròng | -87,60 Tr | -0,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | 15,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,78 Tr | 17,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,60 Tr | 223,08% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 21,57% |
Tổng nợ | 2,58 T | 21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 862,63 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,60 Tr | -0,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
630