Trang chủ519174 • BOM
add
Ashiana Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,39 ₹ - 13,97 ₹
Phạm vi một năm
8,23 ₹ - 18,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,59 Tr INR
Số lượng trung bình
788,00
Tỷ số P/E
74,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 Tr | -15,62% |
Chi phí hoạt động | 422,00 N | -5,26% |
Thu nhập ròng | 174,00 N | -66,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | -59,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,80 Tr | 101,46% |
Tổng tài sản | 26,27 Tr | 2,42% |
Tổng nợ | 536,00 N | 12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,00 N | -66,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3