Trang chủ519183 • BOM
add
ADF Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
327,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
317,95 ₹ - 338,00 ₹
Phạm vi một năm
178,55 ₹ - 338,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,89 T INR
Số lượng trung bình
33,15 N
Tỷ số P/E
45,94
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 29,50% |
Chi phí hoạt động | 602,42 Tr | 33,88% |
Thu nhập ròng | 196,70 Tr | 31,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,19 | 1,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,27 Tr | 27,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -21,38% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 5,09% |
Tổng nợ | 1,23 T | 6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,70 Tr | 31,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
354