Trang chủ519191 • BOM
add
Retro Green Revolution Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,20 ₹ - 5,61 ₹
Phạm vi một năm
5,00 ₹ - 12,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
201,01 Tr INR
Số lượng trung bình
78,60 N
Tỷ số P/E
266,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,47 Tr | 103,23% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 6,35% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -368,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,68 | -232,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 Tr | 93,63% |
Tổng tài sản | 570,62 Tr | 518,98% |
Tổng nợ | 10,63 Tr | 151,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -368,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3