Trang chủ519191 • BOM
add
Retro Green Revolution Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,74 ₹ - 6,31 ₹
Phạm vi một năm
5,00 ₹ - 13,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
220,77 Tr INR
Số lượng trung bình
33,72 N
Tỷ số P/E
16,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,04 Tr | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -38,31% |
Thu nhập ròng | 658,00 N | -60,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | -61,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 Tr | 59,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,00 N | -60,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3