Trang chủ519216 • BOM
add
Ajanta Soya Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,59 ₹ - 44,59 ₹
Phạm vi một năm
25,65 ₹ - 51,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T INR
Số lượng trung bình
103,98 N
Tỷ số P/E
21,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 11,83% |
Chi phí hoạt động | 74,55 Tr | 14,56% |
Thu nhập ròng | 79,22 Tr | 572,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 506,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,64 Tr | 1.674,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,82 Tr | -13,21% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 6,39% |
Tổng nợ | 1,25 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,22 Tr | 572,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
92