Trang chủ519224 • BOM
add
Williamson Magor and Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,25 ₹ - 32,85 ₹
Phạm vi một năm
25,80 ₹ - 46,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
317,73 Tr INR
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 Tr | -6,36% |
Chi phí hoạt động | -69,04 Tr | -161,63% |
Thu nhập ròng | 57,45 Tr | 138,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 N | 140,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,97 Tr | 169,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 Tr | 29,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,45 Tr | 138,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
2