Trang chủ519224 • BOM
add
Williamson Magor and Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,85 ₹ - 36,85 ₹
Phạm vi một năm
29,90 ₹ - 49,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
397,06 Tr INR
Số lượng trung bình
4,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,69 Tr | 169,77% |
Chi phí hoạt động | -45,09 Tr | -1.522,97% |
Thu nhập ròng | 43,67 Tr | 524,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 319,03 | 257,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,79 Tr | 2.974,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 Tr | 29,38% |
Tổng tài sản | 4,05 T | -27,23% |
Tổng nợ | 6,55 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,67 Tr | 524,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
2