Trang chủ519230 • BOM
add
Kisaan Parivar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
67,69 ₹ - 67,69 ₹
Phạm vi một năm
8,22 ₹ - 92,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
595,67 Tr INR
Số lượng trung bình
24,85 N
Tỷ số P/E
41,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,00 Tr | 7.407,04% |
Chi phí hoạt động | 706,66 N | 57,49% |
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | 5.776,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,54 | 175,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,79 Tr | 7.721,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 663,11 N | -97,43% |
Tổng tài sản | 85,92 Tr | 104,86% |
Tổng nợ | 23,97 Tr | 12.181,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | 5.776,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2