Trang chủ519234 • BOM
add
Superior Industrial Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
100,36 ₹ - 103,38 ₹
Phạm vi một năm
42,21 ₹ - 114,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T INR
Số lượng trung bình
9,80 N
Tỷ số P/E
34,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,82 Tr | -45,16% |
Chi phí hoạt động | 14,54 Tr | 16,87% |
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | -73,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | -51,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 Tr | -88,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,40 Tr | 4,82% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 35,94% |
Tổng nợ | 120,19 Tr | 22,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | -73,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
51