Trang chủ519238 • BOM
add
Saptarishi Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,50 ₹ - 46,00 ₹
Phạm vi một năm
15,11 ₹ - 52,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T INR
Số lượng trung bình
2,06 N
Tỷ số P/E
67,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,85 Tr | 34,40% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | 199,62% |
Thu nhập ròng | 697,00 N | 317,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 205,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 Tr | 724,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | 168,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 697,00 N | 317,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6