Trang chủ519262 • BOM
add
Prima Agro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ₹ - 23,48 ₹
Phạm vi một năm
19,40 ₹ - 36,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
120,26 Tr INR
Số lượng trung bình
760,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,90 Tr | -15,26% |
Chi phí hoạt động | 14,28 Tr | -63,82% |
Thu nhập ròng | 8,71 Tr | 256,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,44 | 285,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 Tr | 144,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,08 Tr | -9,56% |
Tổng tài sản | 263,64 Tr | -0,59% |
Tổng nợ | 106,00 Tr | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,71 Tr | 256,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
48