Trang chủ519285 • BOM
add
Tarai Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,80 ₹ - 9,45 ₹
Phạm vi một năm
4,38 ₹ - 18,57 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
159,38 Tr INR
Số lượng trung bình
4,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 Tr | 153,12% |
Chi phí hoạt động | 850,00 N | -24,78% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 223,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,99 | 148,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | 300,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,00 N | — |
Tổng tài sản | 26,10 Tr | — |
Tổng nợ | 46,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 223,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -918,74 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,12 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,62 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
12