Trang chủ519295 • BOM
add
Bambino Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
403,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
380,50 ₹ - 402,00 ₹
Phạm vi một năm
290,00 ₹ - 467,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T INR
Số lượng trung bình
3,29 N
Tỷ số P/E
30,80
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 278,96 Tr | 8,30% |
Thu nhập ròng | 36,39 Tr | -24,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -27,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,81 Tr | -1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 Tr | -72,74% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 0,78% |
Tổng nợ | 1,21 T | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,39 Tr | -24,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
351