Trang chủ519299 • BOM
add
Prime Industries Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
61,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,10 ₹ - 62,90 ₹
Phạm vi một năm
52,35 ₹ - 206,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T INR
Số lượng trung bình
6,96 N
Tỷ số P/E
71,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 Tr | -72,84% |
Chi phí hoạt động | 940,00 N | -62,92% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 255,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,23 | 671,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,20 Tr | 14,65% |
Tổng tài sản | 584,70 Tr | 12,97% |
Tổng nợ | 204,54 Tr | -30,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 255,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
8