Trang chủ5192 • TYO
add
Mitsuboshi Belting Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.745,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.735,00 ¥ - 3.795,00 ¥
Phạm vi một năm
3.680,00 ¥ - 5.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
117,42 T JPY
Số lượng trung bình
54,15 N
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
5,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,42 T | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 8,98% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | 42,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | 33,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 T | -2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,73 T | -1,73% |
Tổng tài sản | 132,66 T | 4,73% |
Tổng nợ | 34,35 T | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | 42,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
4.471