Trang chủ519359 • BOM
add
Poona Dal And Oil Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,52 ₹ - 76,00 ₹
Phạm vi một năm
55,70 ₹ - 102,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
439,99 Tr INR
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
49,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,14 Tr | 50,89% |
Chi phí hoạt động | 7,07 Tr | 82,08% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 18,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -20,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 Tr | 21,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,91 Tr | -13,83% |
Tổng tài sản | 577,94 Tr | 2,89% |
Tổng nợ | 17,05 Tr | 81,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 18,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
15