Trang chủ519383 • BOM
add
Anik Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,00 ₹ - 98,00 ₹
Phạm vi một năm
41,44 ₹ - 105,27 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T INR
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,59 Tr | 88,60% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | -91,86% |
Thu nhập ròng | 9,81 Tr | 303,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 208,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,81 Tr | 374,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,88 Tr | -62,46% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 2,61% |
Tổng nợ | 546,26 Tr | 30,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,81 Tr | 303,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
28