Trang chủ519397 • BOM
add
Sharat Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
62,10 ₹ - 65,95 ₹
Phạm vi một năm
32,58 ₹ - 67,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T INR
Số lượng trung bình
21,63 N
Tỷ số P/E
27,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 3,62% |
Chi phí hoạt động | 193,24 Tr | 11,80% |
Thu nhập ròng | 37,27 Tr | 32,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 27,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,27 Tr | 28,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,54 Tr | 9,09% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 13,54% |
Tổng nợ | 1,32 T | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,27 Tr | 32,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
150