Trang chủ519455 • BOM
add
Narbada Gems and Jewellery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,00 ₹ - 58,00 ₹
Phạm vi một năm
48,05 ₹ - 89,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T INR
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
69,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,10 Tr | -31,75% |
Chi phí hoạt động | 18,97 Tr | -6,46% |
Thu nhập ròng | 14,77 Tr | -65,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | -49,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,01 Tr | -58,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 Tr | -47,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,77 Tr | -65,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
113