Trang chủ519471 • BOM
add
Ambar Protein Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
347,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
340,50 ₹ - 340,50 ₹
Phạm vi một năm
131,10 ₹ - 432,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T INR
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
20,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 42,79% |
Chi phí hoạt động | 32,15 Tr | -25,60% |
Thu nhập ròng | 24,85 Tr | 647,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | 480,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,04 Tr | 732,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,06 Tr | 12,20% |
Tổng tài sản | 705,04 Tr | 14,87% |
Tổng nợ | 357,79 Tr | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,85 Tr | 647,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
36