Trang chủ519477 • BOM
add
Cian Agro Industries&Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
329,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
336,50 ₹ - 336,50 ₹
Phạm vi một năm
34,50 ₹ - 336,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 T INR
Số lượng trung bình
3,90 N
Tỷ số P/E
202,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 452,50% |
Chi phí hoạt động | 176,83 Tr | 203,16% |
Thu nhập ròng | -311,00 N | -105,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,02 | -100,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,12 Tr | 47,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 41,73 T | — |
Tổng nợ | 21,40 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,00 N | -105,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
88