Trang chủ519479 • BOM
add
Omega AG Seeds Punjab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,40 ₹ - 20,40 ₹
Phạm vi một năm
6,58 ₹ - 24,41 ₹
Số lượng trung bình
25,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 180,00 N | -60,00% |
Thu nhập ròng | -30,00 N | 93,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,00 N | 1,00% |
Tổng tài sản | 522,00 N | — |
Tổng nợ | 6,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,00 N | 93,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 800,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -80,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web