Trang chủ519483 • BOM
add
Tai Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,11 ₹ - 42,99 ₹
Phạm vi một năm
37,00 ₹ - 54,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
247,98 Tr INR
Số lượng trung bình
3,40 N
Tỷ số P/E
15,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,71 Tr | 146,57% |
Chi phí hoạt động | 61,47 Tr | -19,79% |
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | -7,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -62,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,12 Tr | 336,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,55 Tr | -1,68% |
Tổng tài sản | 735,60 Tr | -5,79% |
Tổng nợ | 435,98 Tr | -13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | -7,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
64