Trang chủ519494 • BOM
add
N K Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
74,09 ₹ - 79,93 ₹
Phạm vi một năm
45,32 ₹ - 92,21 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
443,23 Tr INR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,76 Tr | -25,23% |
Chi phí hoạt động | 71,44 Tr | 175,08% |
Thu nhập ròng | -26,62 Tr | -416,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,26 | -522,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,29 Tr | -246,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 Tr | -44,98% |
Tổng tài sản | 18,93 T | -0,15% |
Tổng nợ | 22,41 T | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,62 Tr | -416,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
178