Trang chủ5194 • TYO
add
Sagami Rubber Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
911,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
900,00 ¥ - 919,00 ¥
Phạm vi một năm
797,00 ¥ - 1.217,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 T JPY
Số lượng trung bình
8,19 N
Tỷ số P/E
78,91
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -15,01% |
Chi phí hoạt động | 442,00 Tr | 23,81% |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -178,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,14 | -192,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,50 Tr | -44,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -126,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -8,25% |
Tổng tài sản | 18,72 T | 2,68% |
Tổng nợ | 7,74 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -178,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
854