Trang chủ5194 • TYO
add
Sagami Rubber Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
934,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
934,00 ¥ - 973,00 ¥
Phạm vi một năm
797,00 ¥ - 1.217,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 T JPY
Số lượng trung bình
16,02 N
Tỷ số P/E
26,85
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -0,93% |
Chi phí hoạt động | 327,00 Tr | -15,28% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 137,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 137,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,50 Tr | -42,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 62,08% |
Tổng tài sản | 18,64 T | 5,19% |
Tổng nợ | 7,52 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 137,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
854