Trang chủ5195 • TYO
add
Bando Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.717,00 ¥ - 1.730,00 ¥
Phạm vi một năm
1.317,00 ¥ - 2.047,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,14 T JPY
Số lượng trung bình
41,45 N
Tỷ số P/E
48,77
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,32 T | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 5,64 T | -9,13% |
Thu nhập ròng | -2,75 T | -331,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,70 | -325,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,09 T | 31,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,72 T | -1,23% |
Tổng tài sản | 120,69 T | -3,92% |
Tổng nợ | 38,19 T | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 T | -331,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 T | -59,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,00 Tr | 18,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -806,00 Tr | 56,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,00 Tr | -102,50% |
Dòng tiền tự do | 2,41 T | -24,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
4.093