Trang chủ5195 • TYO
add
Bando Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.621,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.586,00 ¥ - 1.687,00 ¥
Phạm vi một năm
1.317,00 ¥ - 2.047,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,75 T JPY
Số lượng trung bình
40,84 N
Tỷ số P/E
13,11
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,18 T | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 7,40 T | 30,40% |
Thu nhập ròng | 945,00 Tr | -28,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -34,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | -42,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,78 T | 14,41% |
Tổng tài sản | 127,24 T | 4,53% |
Tổng nợ | 39,07 T | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 945,00 Tr | -28,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 T | 47,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -856,00 Tr | 48,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | -3,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | 205,87% |
Dòng tiền tự do | 816,38 Tr | 10,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
4.023