Trang chủ5195 • TYO
add
Bando Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.778,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.769,00 ¥ - 1.798,00 ¥
Phạm vi một năm
1.471,00 ¥ - 2.047,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,14 T JPY
Số lượng trung bình
34,70 N
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,75 T | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 5,78 T | 0,47% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | -23,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -27,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 T | 6,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,48 T | -1,71% |
Tổng tài sản | 122,10 T | -1,04% |
Tổng nợ | 36,05 T | -8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | -23,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 T | -33,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -34,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,00 Tr | 132,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 750,00 Tr | -68,04% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | -43,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
4.023