Trang chủ519600 • BOM
add
Continental Coffee
Giá đóng cửa hôm trước
788,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
772,55 ₹ - 798,00 ₹
Phạm vi một năm
551,40 ₹ - 854,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
100,55 T INR
Số lượng trung bình
12,94 N
Tỷ số P/E
38,55
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,39 T | 21,44% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 7,54% |
Thu nhập ròng | 739,54 Tr | 21,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | 0,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,54 | 21,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 24,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 3,00% |
Tổng tài sản | 40,23 T | 38,59% |
Tổng nợ | 22,15 T | 68,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 739,54 Tr | 21,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
999