Trang chủ519600 • BOM
add
CCL Products (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
856,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
852,00 ₹ - 864,70 ₹
Phạm vi một năm
475,00 ₹ - 935,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
114,41 T INR
Số lượng trung bình
13,37 N
Tỷ số P/E
36,71
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,58 T | 36,59% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 17,07% |
Thu nhập ròng | 724,49 Tr | 1,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -25,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,44 | 1,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 969,43 Tr | -42,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 724,49 Tr | 1,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.358