Trang chủ519600 • BOM
add
CCL Products (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
830,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
800,00 ₹ - 840,65 ₹
Phạm vi một năm
475,00 ₹ - 915,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
111,10 T INR
Số lượng trung bình
104,80 N
Tỷ số P/E
35,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,40 T | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 24,88% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 56,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | 35,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,64 | 56,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 68,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,15 Tr | -42,21% |
Tổng tài sản | 42,41 T | 19,94% |
Tổng nợ | 22,74 T | 22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 56,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
999