Trang chủ519604 • BOM
add
Suryo Foods and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,34 ₹ - 22,48 ₹
Phạm vi một năm
13,02 ₹ - 24,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
80,55 Tr INR
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
32,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,95 Tr | -32,97% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 266,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 Tr | 21,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,00 N | -61,73% |
Tổng tài sản | 32,86 Tr | -5,87% |
Tổng nợ | 58,34 Tr | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 266,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web