Trang chủ519612 • BOM
add
Mahaan Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
58,20 ₹ - 60,00 ₹
Phạm vi một năm
30,36 ₹ - 92,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
208,99 Tr INR
Số lượng trung bình
635,00
Tỷ số P/E
40,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 841,00 N | -3,22% |
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | -40,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -808,00 N | -6,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,24 Tr | 3,89% |
Tổng tài sản | 201,40 Tr | 2,63% |
Tổng nợ | 3,28 Tr | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | -40,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2