Trang chủ5199 • TYO
add
Fuji Latex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.874,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ¥ - 1.878,00 ¥
Phạm vi một năm
1.580,00 ¥ - 2.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T JPY
Số lượng trung bình
6,30 N
Tỷ số P/E
7,87
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -4,92% |
Chi phí hoạt động | 342,00 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | 528,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,83 | 560,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,00 Tr | -37,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 37,77% |
Tổng tài sản | 11,06 T | -2,38% |
Tổng nợ | 6,99 T | -6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | 528,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
278