Trang chủ5199 • TYO
add
Fuji Latex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.730,00 ¥ - 1.769,00 ¥
Phạm vi một năm
1.580,00 ¥ - 2.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T JPY
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 325,00 Tr | -3,27% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -53,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -53,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,75 Tr | -37,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 14,78% |
Tổng tài sản | 11,15 T | -2,79% |
Tổng nợ | 7,32 T | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -53,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
278