Trang chủ51J • FRA
add
VivoPower International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 €
Mức chênh lệch một ngày
0,75 € - 0,75 €
Phạm vi một năm
0,61 € - 5,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 Tr USD
Số lượng trung bình
160,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,50 N | -98,93% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -48,33% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 42,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,10 N | -5.264,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | 6,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,00 N | -77,39% |
Tổng tài sản | 31,87 Tr | -48,13% |
Tổng nợ | 69,78 Tr | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 42,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 Tr | -5.633,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,00 N | 64,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,35 Tr | 322,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,50 N | 60,41% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | 11,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
92