Trang chủ51O • SGX
add
MSM International Ltd
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,36 Tr | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | 4,25% |
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | 723,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,86 | 777,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,50 N | 57,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,28 Tr | 146,38% |
Tổng tài sản | 117,34 Tr | 8,90% |
Tổng nợ | 73,12 Tr | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | 723,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -481,50 N | -112,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,62 Tr | 1.049,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | 23,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,71 Tr | 368,31% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | -232,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
367