Trang chủ520008 • BOM
add
Rico Auto Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,29 ₹ - 67,03 ₹
Phạm vi một năm
59,10 ₹ - 157,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,05 T INR
Số lượng trung bình
47,11 N
Tỷ số P/E
30,17
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 1,30% |
Thu nhập ròng | 18,60 Tr | -81,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -82,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,22 Tr | -10,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,30 Tr | -7,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,60 Tr | -81,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.401