Trang chủ520066 • BOM
add
Jay Bharat Maruti Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
87,75 ₹ - 89,78 ₹
Phạm vi một năm
85,10 ₹ - 143,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,56 T INR
Số lượng trung bình
15,01 N
Tỷ số P/E
36,35
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | -9,44% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -3,06% |
Thu nhập ròng | 30,50 Tr | -66,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -62,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,99 Tr | -24,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,40 Tr | 5,29% |
Tổng tài sản | 16,79 T | 13,85% |
Tổng nợ | 11,39 T | 18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,50 Tr | -66,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Nhân viên
1.077